A10-5800K vs Athlon II X4 600e

Tổng điểm hiệu suất

A10-5800K
2012
4 lõi / 4 luồng, 100 Watt
1.84
+64.3%
Athlon II X4 600e
2009
4 lõi / 4 luồng, 45 Watt
1.12

A10-5800K vượt qua Athlon II X4 600e với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-5800K và Athlon II X4 600e, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20572459
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.350.12
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Series (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.752.37
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Propus (2009−2011)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)20 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$122$130

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

A10-5800K có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 192% so với Athlon II X4 600e.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-5800K và Athlon II X4 600e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5800K và Athlon II X4 600e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản3.8 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz2.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế246 mm2169 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)74 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5800K và Athlon II X4 600e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-5800K và Athlon II X4 600e hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5800K và Athlon II X4 600e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5800K và Athlon II X4 600e.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7660D (800 MHz)On certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-5800K và Athlon II X4 600e hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-5800K và Athlon II X4 600e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-5800K 1.84
+64.3%
Athlon II X4 600e 1.12

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

A10-5800K 2955
+64.6%
Athlon II X4 600e 1795

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.84 1.12
Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 20 Tháng 10 2009
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

A10-5800K có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64.3%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II X4 600e: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD A10-5800K vì nó vượt trội hơn AMD Athlon II X4 600e trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-5800K
A10-5800K
AMD Athlon II X4 600e
Athlon II X4 600e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 516 số phiếu

Hãy đánh giá A10-5800K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X4 600e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-5800K và Athlon II X4 600e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.