A10-5750M vs Ryzen 3 7320C
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 7320C vượt qua A10-5750M với mức trọn vẹn là 279% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-5750M và Ryzen 3 7320C, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2301 | 1244 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series | Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020) |
Hiệu quả năng lượng | 3.70 | 32.70 |
Tên mã của kiến trúc | Richland (2013−2014) | Mendocino (Zen 2) (2022−2023) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) | 23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A10-5750M và Ryzen 3 7320C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5750M và Ryzen 3 7320C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 8 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 4.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 6 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 100 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 71 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5750M và Ryzen 3 7320C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FS1r2 | FT6 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-5750M và Ryzen 3 7320C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A10-5750M và Ryzen 3 7320C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5750M và Ryzen 3 7320C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5750M và Ryzen 3 7320C.
Nhân đồ họa So sánh HD 8650G và Radeon 610M | AMD Radeon HD 8650G (533 - 720 MHz) | AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A10-5750M và Ryzen 3 7320C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 4 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-5750M và Ryzen 3 7320C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.36 | 5.15 |
Nhân đồ họa | 1.17 | 2.49 |
Mức độ mới | 1 Tháng 6 2013 | 23 Tháng 5 2023 |
Luồng | 4 | 8 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 15 Watt |
Ryzen 3 7320C có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 278.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 112.8%, mới hơn 9 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 433.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 7320C vì nó vượt trội hơn A10-5750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.