A10-5745M vs Athlon X4 850

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-5745M
2013
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.11
Athlon X4 850
2015
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
2.10
+89.2%

Athlon X4 850 vượt qua A10-5745M với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-5745M và Athlon X4 850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24611930
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD A-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.233.08
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Godaveri (2014−2016)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)Tháng 7 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-5745M và Athlon X4 850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5745M và Athlon X4 850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng44
Tần số cơ bản2.1 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa2.9 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đế246 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5745M và Athlon X4 850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP2FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-5745M và Athlon X4 850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAkhông có dữ liệu
AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-5745M và Athlon X4 850 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5745M và Athlon X4 850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-2133

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5745M và Athlon X4 850.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8610G (533 - 626 MHz)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được A10-5745M và Athlon X4 850 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-5745M và Athlon X4 850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-5745M 1.11
Athlon X4 850 2.10
+89.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-5745M 1779
Athlon X4 850 3366
+89.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 2.10
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 65 Watt

A10-5745M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X4 850: hiệu năng cao hơn 89.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Athlon X4 850 vì nó vượt trội hơn A10-5745M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng A10-5745M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Athlon X4 850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-5745M
A10-5745M
AMD Athlon X4 850
Athlon X4 850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 183 các phiếu

Hãy đánh giá A10-5745M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-5745M và Athlon X4 850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.