A10-5745M vs Athlon X2 QL-64

VS

Tổng điểm hiệu suất

A10-5745M
2013
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
1.11
+185%
Athlon X2 QL-64
2009
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.39

A10-5745M vượt qua Athlon X2 QL-64 với mức trọn vẹn là 185% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-5745M và Athlon X2 QL-64, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24613078
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD A-Series2x AMD Athlon
Hiệu quả năng lượng4.231.06
Tên mã của kiến trúcRichland (2013−2014)Lion (2008−2009)
Ngày phát hành1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-5745M và Athlon X2 QL-64: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5745M và Athlon X2 QL-64, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản2.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa2.9 GHz2.1 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu3600 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm65 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5745M và Athlon X2 QL-64 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP2S1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-5745M và Athlon X2 QL-64 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMAMMX, SSE, SSE2, SSE3, Enhanced 3DNow!, NX bit, AMD64, PowerNow!, AMD Virtualization
AES-NI+-
FMA+-
AVX+-
PowerNow-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-5745M và Athlon X2 QL-64 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5745M và Athlon X2 QL-64. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5745M và Athlon X2 QL-64.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 8610G (533 - 626 MHz)không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-5745M và Athlon X2 QL-64 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

A10-5745M 1.11
+185%
Athlon X2 QL-64 0.39

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

A10-5745M 1779
+186%
Athlon X2 QL-64 622

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

A10-5745M 279
+38.8%
Athlon X2 QL-64 201

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
A10-5745M 618
+60.9%
Athlon X2 QL-64 384

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

A10-5745M 2065
+28%
Athlon X2 QL-64 1614

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

A10-5745M 5480
+70.1%
Athlon X2 QL-64 3223

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
A10-5745M 2745
+87%
Athlon X2 QL-64 1468

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

A10-5745M 34.97
+22.4%
Athlon X2 QL-64 42.8

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.11 0.39
Mức độ mới 1 Tháng 6 2013 1 Tháng 1 2009
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 35 Watt

A10-5745M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 184.6%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 103.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn A10-5745M vì nó vượt trội hơn Athlon X2 QL-64 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-5745M
A10-5745M
AMD Athlon X2 QL-64
Athlon X2 QL-64

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 183 các phiếu

Hãy đánh giá A10-5745M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 37 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon X2 QL-64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-5745M và Athlon X2 QL-64, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.