A10-5700 vs Athlon 800
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-5700 và Athlon 800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2099 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 2.51 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Trinity (2012−2013) | Thunderbird (1999−2000) |
Ngày phát hành | 2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 20 Tháng 12 1999 (25 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $799 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A10-5700 và Athlon 800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5700 và Athlon 800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.4 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4 GHz | 0.8 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128 KB (per core) | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 180 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 102 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 71 °C | 70 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 22 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5700 và Athlon 800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FM2 | A |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 43 Watt |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A10-5700 và Athlon 800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5700 và Athlon 800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR1 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5700 và Athlon 800.
Nhân đồ họa | AMD Radeon HD 7660D | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 2 Tháng 10 2012 | 20 Tháng 12 1999 |
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 43 Watt |
A10-5700 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.2%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A10-5700 và Athlon 800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.