A10-5700 vs Athlon 700

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-5700 và Athlon 700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2099không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.51không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcTrinity (2012−2013)Thunderbird (1999−2000)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)29 Tháng 11 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$849

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của A10-5700 và Athlon 700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-5700 và Athlon 700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng41
Tần số cơ bản3.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4 GHz0.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm180 nm
Kích thước đế246 mm2102 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °C70 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million22 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-5700 và Athlon 700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFM2A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt34 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được A10-5700 và Athlon 700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-5700 và Athlon 700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-5700 và Athlon 700.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 7660DN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 2 Tháng 10 2012 29 Tháng 11 1999
Số lượng nhân 4 1
Luồng 4 1
Quy trình công nghệ 32 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 34 Watt

A10-5700 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon 700: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A10-5700 và Athlon 700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD A10-5700
A10-5700
AMD Athlon 700
Athlon 700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 171 phiếu

Hãy đánh giá A10-5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon 700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý A10-5700 và Athlon 700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.