A10-4655M vs Ryzen 3 3200U
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen 3 3200U vượt qua A10-4655M với mức trọn vẹn là 129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10-4655M và Ryzen 3 3200U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2488 | 1837 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD A-Series | AMD Ryzen 3 |
Hiệu quả năng lượng | 3.92 | 14.98 |
Tên mã của kiến trúc | Trinity (2012−2013) | Picasso-U (Zen) (2019) |
Ngày phát hành | 15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của A10-4655M và Ryzen 3 3200U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10-4655M và Ryzen 3 3200U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2.6 GHz |
Tần số tối đa | 2.8 GHz | 3.5 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 26 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 192 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB (shared) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB | 4 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 12 nm |
Kích thước đế | 246 mm2 | 209.78 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 105 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 100 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,178 million | 4940 Million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10-4655M và Ryzen 3 3200U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | FP2 | FP5 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được A10-4655M và Ryzen 3 3200U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME |
AES-NI | + | + |
FMA | + | + |
AVX | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được A10-4655M và Ryzen 3 3200U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi A10-4655M và Ryzen 3 3200U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | unknown Dual-channel | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong A10-4655M và Ryzen 3 3200U.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon HD 7620G (360 - 497 MHz) | AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1200 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được A10-4655M và Ryzen 3 3200U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 12 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của A10-4655M và Ryzen 3 3200U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
GeekBench 5 Single-Core
GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.
GeekBench 5 Multi-Core
Cinebench 10 32-bit single-core
Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
wPrime 32
wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.
TrueCrypt AES
WinRAR 4.0
WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.03 | 2.36 |
Nhân đồ họa | 0.91 | 2.89 |
Mức độ mới | 15 Tháng 5 2012 | 6 Tháng 1 2019 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 15 Watt |
A10-4655M có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 3200U: hiệu năng cao hơn 129.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 217.6%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 3200U vì nó vượt trội hơn A10-4655M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.