3015e vs Athlon Gold 7220U

VS

Tổng điểm hiệu suất

3015e
2020
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.65
Athlon Gold 7220U
2022
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.91
+76.4%

Athlon Gold 7220U vượt qua 3015e với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất21421727
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Hiệu quả năng lượng26.3118.56
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcPollock (Zen) (2020)Mendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của 3015e và Athlon Gold 7220U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 3015e và Athlon Gold 7220U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản1.2 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz3.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 3015e và Athlon Gold 7220U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFT5FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được 3015e và Athlon Gold 7220U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
FMA+-
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được 3015e và Athlon Gold 7220U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi 3015e và Athlon Gold 7220U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5 Dual-channel

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong 3015e và Athlon Gold 7220U.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 3 ( - 600 MHz)AMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được 3015e và Athlon Gold 7220U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của 3015e và Athlon Gold 7220U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

3015e 1.65
Athlon Gold 7220U 2.91
+76.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

3015e 2652
Athlon Gold 7220U 4661
+75.8%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

3015e 539
Athlon Gold 7220U 1024
+90%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
3015e 983
Athlon Gold 7220U 2176
+121%

Geekbench 5.5 Multi-Core

3015e 860
Athlon Gold 7220U 2159
+151%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.65 2.91
Nhân đồ họa 2.87 2.76
Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 20 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 15 Watt

3015e có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon Gold 7220U: hiệu năng cao hơn 76.4%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Athlon Gold 7220U vì nó vượt trội hơn AMD 3015e trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD 3015e
3015e
AMD Athlon Gold 7220U
Athlon Gold 7220U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 31 phiếu

Hãy đánh giá 3015e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 98 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon Gold 7220U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý 3015e và Athlon Gold 7220U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.