3015Ce vs Ryzen 9 7945HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

3015Ce
2020
2 lõi / 4 luồng, 6 Watt
1.31
Ryzen 9 7945HX
2023
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
34.19
+2510%

Ryzen 9 7945HX vượt qua 3015Ce với mức trọn vẹn là 2510% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của 3015Ce và Ryzen 9 7945HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2321117
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Raven Ridge (Ryzen 2000 APU)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.7959.20
Tên mã của kiến trúcPollock (Zen) (2020)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành4 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của 3015Ce và Ryzen 9 7945HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 3015Ce và Ryzen 9 7945HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân216
Luồng432
Tần số cơ bản1.2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa2.3 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB64 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmCCD = 5 nm, I/O = 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu2x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu13,140 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 3015Ce và Ryzen 9 7945HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFT5FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được 3015Ce và Ryzen 9 7945HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được 3015Ce và Ryzen 9 7945HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi 3015Ce và Ryzen 9 7945HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong 3015Ce và Ryzen 9 7945HX.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 3 và Radeon 610M
AMD Radeon RX Vega 3 ( - 600 MHz)AMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được 3015Ce và Ryzen 9 7945HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu28

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của 3015Ce và Ryzen 9 7945HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

3015Ce 1.31
Ryzen 9 7945HX 34.19
+2510%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

3015Ce 2099
Ryzen 9 7945HX 54843
+2513%

Geekbench 5.5 Multi-Core

3015Ce 1135
Ryzen 9 7945HX 19802
+1645%

WebXPRT 3

3015Ce 118
Ryzen 9 7945HX 351
+197%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.31 34.19
Nhân đồ họa 2.57 2.49
Mức độ mới 4 Tháng 8 2020 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 2 16
Luồng 4 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 55 Watt

3015Ce có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 3.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 816.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7945HX: hiệu năng cao hơn 2509.9%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 7945HX vì nó vượt trội hơn 3015Ce trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD 3015Ce
3015Ce
AMD Ryzen 9 7945HX
Ryzen 9 7945HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 20 số phiếu

Hãy đánh giá 3015Ce theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 769 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7945HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý 3015Ce và Ryzen 9 7945HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.