Xe DG1 vs Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xe DG1 và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 12.1 (2020−2021)Gen. 12 Xe (2020)
Bộ xử lý đồ họaDG1iDG1LPDEV
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2020 (5 năm năm trước)1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Xe DG1 và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xe DG1 và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64096
Tần số nhân900 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1550 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture62.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.984 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs20không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xe DG1 và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài164 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Xe DG1 và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR4XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ2133 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.26 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Xe DG1 và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Xe DG1 và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm

Xe DG1 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xe DG1 và Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Xe DG1 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xe DG1
Xe DG1
Intel Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile
Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 28 số phiếu

Hãy đánh giá Xe DG1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 13 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Xe DG1 hoặc Iris Xe Max (DG1 LP / iDG1LP) Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.