ATI WinBoost vs GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của WinBoost và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Mach (1992−1997) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Mach64 | TU106B |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 11 1995 (29 năm năm trước) | 29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $229 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của WinBoost và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của WinBoost và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 1920 |
Tần số nhân | 40 MHz | 960 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1 million | 10,800 million |
Quy trình công nghệ | 600 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 115 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 144.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 4.608 TFLOPS |
ROPs | 1 | 48 |
TMUs | không có dữ liệu | 120 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 240 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 30 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của WinBoost và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCI | PCIe 3.0 x16 |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên WinBoost và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | EDO | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 MB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 40 MHz | 1353 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320.0 MB/s | 259.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên WinBoost và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x VGA | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được WinBoost và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | N/A | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.5 |
OpenGL | N/A | 4.6 |
OpenCL | N/A | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.2.140 |
CUDA | - | 7.5 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 11 1995 | 29 Tháng 1 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 MB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 600 nm | 12 nm |
RTX 2060 Max-Q Refresh có các ưu điểm sau: mới hơn 23 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 307100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 4900%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa WinBoost và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là WinBoost được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa WinBoost và GeForce RTX 2060 Max-Q Refresh, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.