Wii U GPU vs GeForce 720A

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Wii U GPU và GeForce 720A, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia964
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.34
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaLatteGF117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Wii U GPU và GeForce 720A: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Wii U GPU và GeForce 720A, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16096
Tần số nhân550 MHz775 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu938 MHz
Số lượng bóng bán dẫn880 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture8.80015.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.176 TFLOPS0.1801 TFLOPS
ROPs88
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Wii U GPU và GeForce 720A với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Wii U GPU và GeForce 720A: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s16 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Wii U GPU và GeForce 720A. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Wii U GPU và GeForce 720A hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGLN/A4.6
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 11 2012 1 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

Wii U GPU có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 720A: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Wii U GPU và GeForce 720A. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Wii U GPU và GeForce 720A, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Wii U GPU
Wii U GPU
NVIDIA GeForce 720A
GeForce 720A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 12 số phiếu

Hãy đánh giá Wii U GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 6 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 720A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Wii U GPU hoặc GeForce 720A, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.