UHD Graphics Xe G1 vs GeForce4 4200 Go

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe G1 và GeForce4 4200 Go, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeNV28M
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)15 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe G1 và GeForce4 4200 Go: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe G1 và GeForce4 4200 Go, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng486
Tần số nhânkhông có dữ liệu2 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu200 MHz
Quy trình công nghệ10 nm150 nm

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe G1 và GeForce4 4200 Go với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe G1 và GeForce4 4200 Go: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu128 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu200 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe G1 và GeForce4 4200 Go hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics Xe G1 và GeForce4 4200 Go hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_1DDR

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 15 Tháng 11 2002
Quy trình công nghệ 10 nm 150 nm

UHD Graphics Xe G1 có các ưu điểm sau: mới hơn 17 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics Xe G1 và GeForce4 4200 Go. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe G1
UHD Graphics Xe G1
NVIDIA GeForce4 4200 Go
GeForce4 4200 Go

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 4200 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics Xe G1 hoặc GeForce4 4200 Go, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.