UHD Graphics P630 vs GeForce 940MX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics P630 và GeForce 940MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
UHD Graphics P630 vượt qua 940MX với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics P630 và GeForce 940MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 587 | 711 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 88 |
Hiệu quả năng lượng | 29.28 | 11.75 |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | Coffee Lake GT2 | GM107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 24 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước) | 28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics P630 và GeForce 940MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics P630 và GeForce 940MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 512 |
Tần số nhân | 350 MHz | 795 MHz |
Tần số Boost | 1200 MHz | 861 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 23 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 28.80 | 27.55 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4608 TFLOPS | 0.8817 TFLOPS |
ROPs | 3 | 8 |
TMUs | 24 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics P630 và GeForce 940MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0 |
Giao diện | Ring Bus | PCIe 3.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics P630 và GeForce 940MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR3, GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1253 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 40.1 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics P630 và GeForce 940MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics P630 và GeForce 940MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GPU Boost | không có dữ liệu | 2.0 |
Optimus | - | + |
GameWorks | - | + |
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics P630 và GeForce 940MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.5 |
OpenCL | 3.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.1.126 |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics P630 và GeForce 940MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics P630 và GeForce 940MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 27−30
+50%
| 18
−50%
|
4K | 16−18
+60%
| 10
−60%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+115%
|
12−14
−115%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Battlefield 5 | 24−27
+56.3%
|
16
−56.3%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+115%
|
12−14
−115%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Far Cry 5 | 18−20
+50%
|
12
−50%
|
Fortnite | 35−40
−22.2%
|
44
+22.2%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+50%
|
18
−50%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+113%
|
8−9
−113%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+46.7%
|
15
−46.7%
|
Valorant | 65−70
+30.8%
|
50−55
−30.8%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 14−16
+66.7%
|
9−10
−66.7%
|
Battlefield 5 | 24−27
+92.3%
|
13
−92.3%
|
Counter-Strike 2 | 27−30
+115%
|
12−14
−115%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
+70.7%
|
58
−70.7%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Dota 2 | 45−50
+0%
|
48
+0%
|
Far Cry 5 | 18−20
+50%
|
12
−50%
|
Fortnite | 35−40
+177%
|
13
−177%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+92.9%
|
14
−92.9%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+113%
|
8−9
−113%
|
Grand Theft Auto V | 21−24
+61.5%
|
13
−61.5%
|
Metro Exodus | 10−12
+57.1%
|
7−8
−57.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+57.1%
|
14
−57.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+33.3%
|
12
−33.3%
|
Valorant | 65−70
+30.8%
|
50−55
−30.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+127%
|
11
−127%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+50%
|
8−9
−50%
|
Dota 2 | 45−50
+4.3%
|
46
−4.3%
|
Far Cry 5 | 18−20
+63.6%
|
11
−63.6%
|
Forza Horizon 4 | 27−30
+125%
|
12
−125%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+144%
|
9
−144%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+129%
|
7
−129%
|
Valorant | 65−70
+30.8%
|
50−55
−30.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 35−40
+260%
|
10
−260%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 45−50
+64.3%
|
27−30
−64.3%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Metro Exodus | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+27.6%
|
27−30
−27.6%
|
Valorant | 65−70
+76.3%
|
35−40
−76.3%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+80%
|
5−6
−80%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Far Cry 5 | 12−14
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+55.6%
|
9−10
−55.6%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
+50%
|
6−7
−50%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 12−14
+71.4%
|
7−8
−71.4%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+66.7%
|
3−4
−66.7%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Valorant | 30−33
+57.9%
|
18−20
−57.9%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Dota 2 | 21−24
+75%
|
12−14
−75%
|
Far Cry 5 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Vậy UHD Graphics P630 và GeForce 940MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics P630 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
- UHD Graphics P630 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, UHD Graphics P630 nhanh hơn 260%.
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce 940MX nhanh hơn 22%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics P630 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (96%)
- GeForce 940MX tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.51 | 3.39 |
Mức độ mới | 24 Tháng 5 2018 | 28 Tháng 6 2016 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 23 Watt |
UHD Graphics P630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.3%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics P630 vì nó vượt trội hơn GeForce 940MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.