UHD Graphics 630 vs GeForce GTX 750 Ti OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và GeForce GTX 750 Ti OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất771không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến35không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.24không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaComet Lake GT2GK106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 630 và GeForce GTX 750 Ti OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và GeForce GTX 750 Ti OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng184960
Tần số nhân350 MHz1033 MHz
Tần số Boost1150 MHz1098 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million2,540 million
Quy trình công nghệ14 nm+++28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture26.4587.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4232 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs324
TMUs2380

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 630 và GeForce GTX 750 Ti OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x1PCIe 3.0 x16
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 630 và GeForce GTX 750 Ti OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared6 GB/s
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 630 và GeForce GTX 750 Ti OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 630 và GeForce GTX 750 Ti OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 630 và GeForce GTX 750 Ti OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.56.5 (5.1)
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.1.1031.2.175
CUDA-3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

UHD Graphics 630 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics 630 và GeForce GTX 750 Ti OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 630 và GeForce GTX 750 Ti OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 630
UHD Graphics 630
NVIDIA GeForce GTX 750 Ti OEM
GeForce GTX 750 Ti OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4065 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 122 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 Ti OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 630 hoặc GeForce GTX 750 Ti OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.