UHD Graphics 630 vs FirePro W2100
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 630 và FirePro W2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 630 vượt qua W2100 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 630 và FirePro W2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 767 | 851 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 35 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.23 | 6.22 |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Comet Lake GT2 | Oland |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) | 12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 630 và FirePro W2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 630 và FirePro W2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 184 | 320 |
Tần số nhân | 350 MHz | 630 MHz |
Tần số Boost | 1150 MHz | 680 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | 950 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm+++ | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 26 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 26.45 | 13.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4232 TFLOPS | 0.4352 TFLOPS |
ROPs | 3 | 8 |
TMUs | 23 | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 630 và FirePro W2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x1 | PCIe 3.0 x8 |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Low Profile/Half Length |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 630 và FirePro W2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 900 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 28.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 630 và FirePro W2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 2x DisplayPort |
Số cổng DisplayPort | không có dữ liệu | 2 |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 630 và FirePro W2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | - | + |
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được UHD Graphics 630 và FirePro W2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.5 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.103 | 1.2.131 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 630 và FirePro W2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Unigine Heaven 3.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 630 và FirePro W2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16
+23.1%
| 13
−23.1%
|
1440p | 10
+42.9%
| 7−8
−42.9%
|
4K | 7
+250%
| 2
−250%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5
−20%
|
6−7
+20%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 8
+60%
|
5−6
−60%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 13
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Metro Exodus | 8
+167%
|
3−4
−167%
|
Red Dead Redemption 2 | 9
+0%
|
9−10
+0%
|
Valorant | 8 | 0−1 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Dota 2 | 11
+120%
|
5−6
−120%
|
Far Cry 5 | 13
−7.7%
|
14−16
+7.7%
|
Fortnite | 16−18
+41.7%
|
12−14
−41.7%
|
Forza Horizon 4 | 12
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Grand Theft Auto V | 7
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Metro Exodus | 6−7
+100%
|
3−4
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 33
+50%
|
21−24
−50%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+22.2%
|
9−10
−22.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5
−80%
|
9−10
+80%
|
Valorant | 4−5 | 0−1 |
World of Tanks | 29
−51.7%
|
40−45
+51.7%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
+60%
|
5−6
−60%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Dota 2 | 19
+280%
|
5−6
−280%
|
Far Cry 5 | 10
−40%
|
14−16
+40%
|
Forza Horizon 4 | 11
−9.1%
|
12−14
+9.1%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+27.3%
|
21−24
−27.3%
|
Valorant | 4−5 | 0−1 |
1440p
High Preset
Dota 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+37.5%
|
16−18
−37.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
World of Tanks | 21−24
+40%
|
14−16
−40%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Valorant | 10−11
+25%
|
8−9
−25%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+28.6%
|
7−8
−28.6%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 7
−129%
|
16−18
+129%
|
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Fortnite | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Vậy UHD Graphics 630 và FirePro W2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 630 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
- UHD Graphics 630 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
- UHD Graphics 630 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 630 nhanh hơn 280%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, FirePro W2100 nhanh hơn 129%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 630 tốt hơn trong 34các bài kiểm tra (62%)
- FirePro W2100 tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (13%)
- Hòa trong 14các bài kiểm tra (25%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.10 | 2.35 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2017 | 12 Tháng 8 2014 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 26 Watt |
UHD Graphics 630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.9%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 630 vì nó vượt trội hơn FirePro W2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 630 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro W2100 dành cho trạm làm việc.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 630 và FirePro W2100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.