UHD Graphics 620 vs GeForce G100 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 620 và GeForce G100 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất814không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến27không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.30không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaKaby Lake GT2G98
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2017 (7 năm năm trước)10 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 620 và GeForce G100 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 620 và GeForce G100 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1928
Tần số nhân300 MHz540 MHz
Tần số Boost1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million210 million
Quy trình công nghệ14 nm++65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture24.004.320
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS0.0208 TFLOPS
ROPs34
TMUs248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 620 và GeForce G100 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 620 và GeForce G100 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR3/DDR4DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 620 và GeForce G100 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 620 và GeForce G100 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics 620 và GeForce G100 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 9 2017 10 Tháng 3 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

UHD Graphics 620 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics 620 và GeForce G100 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics 620 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce G100 OEM dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics 620 và GeForce G100 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 620
UHD Graphics 620
NVIDIA GeForce G100 OEM
GeForce G100 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4591 phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 209 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce G100 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics 620 hoặc GeForce G100 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.