UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) vs GMA

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GMA, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8631538
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)PowerVR SGX545 (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaAlder Lake XeCloverview
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GMA: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GMA, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24không có dữ liệu
Tần số nhân450 MHz533 MHz
Tần số Boost750 MHzkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm32 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.066
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GMA với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GMA: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GMA. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GMA hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GMA hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_19.0c
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệuES 2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GMA trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 3−4 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 5−6 không có dữ liệu

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7 không có dữ liệu
Battlefield 5 6−7 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 3−4 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 5−6 không có dữ liệu
Far Cry 5 7 không có dữ liệu
Fortnite 10−11 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 10−12 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 3−4 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 không có dữ liệu
Valorant 40−45 không có dữ liệu

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7 không có dữ liệu
Battlefield 5 6−7 không có dữ liệu
Counter-Strike 2 3−4 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 40−45 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 5−6 không có dữ liệu
Far Cry 5 6 không có dữ liệu
Fortnite 10−11 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 10−12 không có dữ liệu
Forza Horizon 5 3−4 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 5 không có dữ liệu
Metro Exodus 5 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 8 không có dữ liệu
Valorant 40−45 không có dữ liệu

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 không có dữ liệu
Cyberpunk 2077 5−6 không có dữ liệu
Far Cry 5 6 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 10−12 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 4 không có dữ liệu
Valorant 40−45 không có dữ liệu

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−11 không có dữ liệu

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3 không có dữ liệu
Counter-Strike: Global Offensive 14−16 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22 không có dữ liệu
Valorant 18−20 không có dữ liệu

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 không có dữ liệu
Far Cry 5 3−4 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 5−6 không có dữ liệu
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 không có dữ liệu

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5 không có dữ liệu

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 không có dữ liệu
Grand Theft Auto V 14−16 không có dữ liệu
Valorant 10−12 không có dữ liệu

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 không có dữ liệu
Far Cry 5 3−4 không có dữ liệu
Forza Horizon 4 1−2 không có dữ liệu
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4 không có dữ liệu

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4 không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 4 Tháng 5 2010
Quy trình công nghệ 10 nm 32 nm

UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) có các ưu điểm sau: mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) và GMA. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N)
Intel GMA
GMA

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 83 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 9 số phiếu

Hãy đánh giá GMA theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về UHD Graphics 24EUs (Alder Lake-N) hoặc GMA, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.