Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs Quadro 3000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7
2020
9.18
+287%

Tiger Lake-U Graphics G7 vượt qua 3000M với mức trọn vẹn là 287% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất508888
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.11
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.45
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeGF104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$398.96

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96240
Tần số nhânkhông có dữ liệu450 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,950 million
Quy trình công nghệ10 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu18.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.432 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu40
L1 Cachekhông có dữ liệu320 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu625 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-2.1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD190−200
+273%
51
−273%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+486%
7−8
−486%
Escape from Tarkov 35−40
+375%
8−9
−375%
Far Cry 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Fortnite 55−60
+375%
12−14
−375%
Forza Horizon 4 40−45
+242%
12−14
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
Valorant 90−95
+117%
40−45
−117%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+486%
7−8
−486%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+204%
45−50
−204%
Dota 2 65−70
+172%
24−27
−172%
Escape from Tarkov 35−40
+375%
8−9
−375%
Far Cry 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Fortnite 55−60
+375%
12−14
−375%
Forza Horizon 4 40−45
+242%
12−14
−242%
Grand Theft Auto V 35−40
+600%
5−6
−600%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+167%
9−10
−167%
Valorant 90−95
+117%
40−45
−117%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+486%
7−8
−486%
Dota 2 65−70
+172%
24−27
−172%
Escape from Tarkov 35−40
+375%
8−9
−375%
Far Cry 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Forza Horizon 4 40−45
+242%
12−14
−242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+167%
9−10
−167%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+375%
12−14
−375%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+300%
18−20
−300%
Grand Theft Auto V 12−14
+333%
3−4
−333%
Metro Exodus 10−11 0−1
Valorant 100−110
+420%
20−22
−420%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+360%
5−6
−360%
Escape from Tarkov 18−20
+260%
5−6
−260%
Far Cry 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%

1440p
Epic

Fortnite 20−22
+400%
4−5
−400%

4K
High

Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%
Valorant 45−50
+308%
12−14
−308%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Dota 2 35−40
+483%
6−7
−483%
Escape from Tarkov 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

Full HD
Low

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
High

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Vậy Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Quadro 3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 273% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Tiger Lake-U Xe Graphics G7 nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Tiger Lake-U Xe Graphics G7 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (75%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (25%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.18 2.37
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 22 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 10 nm 40 nm

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 287.3%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Quadro 3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tiger Lake-U Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro 3000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7
NVIDIA Quadro 3000M
Quadro 3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hoặc Quadro 3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.