Tesla X2070 vs Quadro4 380 XGL

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla X2070 và Quadro4 380 XGL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1515
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaGF110NV18 A4
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)12 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla X2070 và Quadro4 380 XGL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla X2070 và Quadro4 380 XGL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân651 MHz275 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million29 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture41.661.100
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.332 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs484
TMUs644

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla X2070 và Quadro4 380 XGL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 8x
Độ dàyMXM Module1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla X2070 và Quadro4 380 XGL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ924 MHz256 MHz
Băng thông bộ nhớ177.4 GB/s8.192 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla X2070 và Quadro4 380 XGL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla X2070 và Quadro4 380 XGL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)8.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.3
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 12 Tháng 11 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm

Tesla X2070 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla X2070 và Quadro4 380 XGL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla X2070
Tesla X2070
NVIDIA Quadro4 380 XGL
Quadro4 380 XGL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Tesla X2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 290 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro4 380 XGL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla X2070 hoặc Quadro4 380 XGL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.