Tesla V100 PCIe 32 GB vs Tesla P10

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla V100 PCIe 32 GB và Tesla P10, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcVolta (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGV100GP102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 3 2018 (7 năm năm trước)13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla V100 PCIe 32 GB và Tesla P10: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla V100 PCIe 32 GB và Tesla P10, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203840
Tần số nhân1230 MHz1025 MHz
Tần số Boost1380 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million11,800 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture441.6358.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.13 TFLOPS11.47 TFLOPS
ROPs12896
TMUs320240
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla V100 PCIe 32 GB và Tesla P10 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla V100 PCIe 32 GB và Tesla P10: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ876 MHz1808 MHz
Băng thông bộ nhớ897.0 GB/s694.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla V100 PCIe 32 GB và Tesla P10. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla V100 PCIe 32 GB và Tesla P10 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.06.1
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 27 Tháng 3 2018 13 Tháng 9 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

Tesla V100 PCIe 32 GB có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P10: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla V100 PCIe 32 GB và Tesla P10. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla V100 PCIe 32 GB
Tesla V100 PCIe 32 GB
NVIDIA Tesla P10
Tesla P10

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 PCIe 32 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla P10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla V100 PCIe 32 GB hoặc Tesla P10, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.