Tesla V100 DGXS 16 GB vs B200 SXM 192 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla V100 DGXS 16 GB và B200 SXM 192 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcVolta (2017−2020)Blackwell (2024)
Bộ xử lý đồ họaGV100GB100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla V100 DGXS 16 GB và B200 SXM 192 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla V100 DGXS 16 GB và B200 SXM 192 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512016896
Tần số nhân1327 MHz1665 MHz
Tần số Boost1530 MHz1837 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million208,000 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt1000 Watt
Tốc độ xử lý texture489.6969.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động15.67 TFLOPS62.08 TFLOPS
ROPs12824
TMUs320528
Tensor Cores640528

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla V100 DGXS 16 GB và B200 SXM 192 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dày2-slotSXM Module
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla V100 DGXS 16 GB và B200 SXM 192 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM3e
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ876 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ897.0 GB/s4.1 TB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla V100 DGXS 16 GB và B200 SXM 192 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla V100 DGXS 16 GB và B200 SXM 192 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.4N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2N/A
CUDA7.09.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 1000 Watt

Tesla V100 DGXS 16 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của B200 SXM 192 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla V100 DGXS 16 GB và B200 SXM 192 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla V100 DGXS 16 GB và B200 SXM 192 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla V100 DGXS 16 GB
Tesla V100 DGXS 16 GB
NVIDIA B200 SXM 192 GB
B200 SXM 192 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 DGXS 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 40 số phiếu

Hãy đánh giá B200 SXM 192 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla V100 DGXS 16 GB hoặc B200 SXM 192 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.