Tesla P100 PCIe 16 GB vs ATI All-In-Wonder X800 VE

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla P100 PCIe 16 GB và All-In-Wonder X800 VE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcPascal (2016−2021)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaGP100R420
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 4 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,699 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla P100 PCIe 16 GB và All-In-Wonder X800 VE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla P100 PCIe 16 GB và All-In-Wonder X800 VE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584không có dữ liệu
Tần số nhân1190 MHz425 MHz
Tần số Boost1329 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn15,300 million160 million
Quy trình công nghệ16 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture297.73.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.526 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs968
TMUs2248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla P100 PCIe 16 GB và All-In-Wonder X800 VE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 8x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla P100 PCIe 16 GB và All-In-Wonder X800 VE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ715 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ732.2 GB/s12.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla P100 PCIe 16 GB và All-In-Wonder X800 VE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla P100 PCIe 16 GB và All-In-Wonder X800 VE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0b (9_2)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 6 2016 27 Tháng 4 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 130 nm

Tesla P100 PCIe 16 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 6300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 712.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla P100 PCIe 16 GB và All-In-Wonder X800 VE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tesla P100 PCIe 16 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi All-In-Wonder X800 VE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla P100 PCIe 16 GB
Tesla P100 PCIe 16 GB
ATI All-In-Wonder X800 VE
All-In-Wonder X800 VE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 97 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 PCIe 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá All-In-Wonder X800 VE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla P100 PCIe 16 GB hoặc All-In-Wonder X800 VE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.