Tesla M4 vs Apple M1 Max 32-Core GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M4 và M1 Max 32-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | GM206 | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước) | 10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla M4 và M1 Max 32-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M4 và M1 Max 32-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 | 32 |
Tần số nhân | 872 MHz | 1296 MHz |
Tần số Boost | 1072 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,940 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 44 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 68.61 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.195 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 64 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M4 và M1 Max 32-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M4 và M1 Max 32-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | LPDDR5-6400 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 512 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1375 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 88 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M4 và M1 Max 32-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Tesla M4 và M1 Max 32-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | không có dữ liệu |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.2 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | 5.2 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 11 2015 | 10 Tháng 11 2020 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 44 Watt |
Apple M1 Max 32-Core GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla M4 và M1 Max 32-Core GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Tesla M4 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Apple M1 Max 32-Core GPU dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla M4 và Apple M1 Max 32-Core GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.