Tesla M2070 vs FirePro 2270

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M2070 và FirePro 2270, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla M2070
2011
6 GB GDDR5,225 Watt
5.01
+1254%

Tesla M2070 vượt qua 2270 với mức trọn vẹn là 1254% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M2070 và FirePro 2270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6371278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.531.70
Kiến trúcFermi (2010−2014)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF100Cedar
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,099 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M2070 và FirePro 2270: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M2070 và FirePro 2270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng44880
Tần số nhân574 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,100 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture32.144.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.03 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs484
TMUs568

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M2070 và FirePro 2270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài248 mm170 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M2070 và FirePro 2270: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ783 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ150.3 GB/s9.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M2070 và FirePro 2270. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DMS-59

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla M2070 và FirePro 2270 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.11.2
VulkanN/AN/A
CUDA2.0-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M2070 và FirePro 2270 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.01 0.37
Mức độ mới 25 Tháng 7 2011 31 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 15 Watt

Tesla M2070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1254.1%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% .

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro 2270: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla M2070 vì nó vượt trội hơn FirePro 2270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla M2070 và FirePro 2270, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M2070
Tesla M2070
AMD FirePro 2270
FirePro 2270

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla M2070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 9 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro 2270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla M2070 hoặc FirePro 2270, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.