Tesla K80 vs Tegra K1

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K80 và Tegra K1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất402không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.00không có dữ liệu
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK210GK20A
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla K80 và Tegra K1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K80 và Tegra K1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2496 ×2192
Tần số nhân562 MHz756 MHz
Tần số Boost824 MHz951 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt8 Watt
Tốc độ xử lý texture171.4 ×27.608
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.113 TFLOPS ×20.3652 TFLOPS
ROPs48 ×24
TMUs208 ×28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K80 và Tegra K1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K80 và Tegra K1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB ×2System Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2System Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ240.6 GB/s ×2không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K80 và Tegra K1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla K80 và Tegra K1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6ES 3.1
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA3.7-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 8 Watt

Tegra K1 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3650%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla K80 và Tegra K1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tesla K80 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Tegra K1 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla K80
Tesla K80
NVIDIA Tegra K1
Tegra K1

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 185 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 10 số phiếu

Hãy đánh giá Tegra K1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla K80 hoặc Tegra K1, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.