Tesla K40c vs FirePro D500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Tesla K40c và FirePro D500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Tesla K40c vượt qua D500 với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K40c và FirePro D500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 415 | 430 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.28 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 3.28 | 2.71 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GK180 | Tahiti |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước) | 18 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $7,699 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla K40c và FirePro D500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K40c và FirePro D500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2880 | 1536 |
Tần số nhân | 745 MHz | 725 MHz |
Tần số Boost | 876 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,080 million | 4,313 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 245 Watt | 274 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 210.2 | 69.60 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.046 TFLOPS | 2.227 TFLOPS |
ROPs | 48 | 32 |
TMUs | 240 | 96 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K40c và FirePro D500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 279 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K40c và FirePro D500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 3 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 384 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1270 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 288.4 GB/s | 243.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K40c và FirePro D500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 6x mini-DisplayPort, 1x SDI |
Tương thích API
Danh sách các API được Tesla K40c và FirePro D500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.103 | 1.2.131 |
CUDA | 3.5 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Tesla K40c và FirePro D500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 11.69 | 10.78 |
Mức độ mới | 8 Tháng 10 2013 | 18 Tháng 1 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 3 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 245 Watt | 274 Watt |
Tesla K40c có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của FirePro D500: mới hơn 3 tháng.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Tesla K40c và FirePro D500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla K40c và FirePro D500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.