Tesla K10 vs ATI Graphics Ultra Pro
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla K10 và Graphics Ultra Pro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | không có dữ liệu |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Mach32 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 1 1993 (32 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $5,099 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tesla K10 và Graphics Ultra Pro: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla K10 và Graphics Ultra Pro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1536 ×2 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 745 MHz | 10 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 800 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 225 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 95.36 ×2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.289 TFLOPS ×2 | không có dữ liệu |
ROPs | 32 ×2 | 1 |
TMUs | 128 ×2 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla K10 và Graphics Ultra Pro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | VLB |
Chiều dài | 272 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla K10 và Graphics Ultra Pro: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | VRAM |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB ×2 | 1 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit ×2 | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 10 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 160.0 GB/s ×2 | 80.0 MB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla K10 và Graphics Ultra Pro. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x VGA |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Tesla K10 và Graphics Ultra Pro hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | None |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | None |
OpenCL | 1.2 | None |
Vulkan | 1.1.126 | - |
CUDA | 3.0 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2012 | 1 Tháng 1 1993 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 MB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 800 nm |
Tesla K10 có các ưu điểm sau: mới hơn 19 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 409500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2757.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla K10 và Graphics Ultra Pro. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Tesla K10 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Graphics Ultra Pro dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.