Tegra X2 GPU vs Tegra X1
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra X2 GPU và Tegra X1, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Maxwell 2.0 (2014−2019) |
Bộ xử lý đồ họa | GP10B | GM20B |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $249 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Tegra X2 GPU và Tegra X1: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra X2 GPU và Tegra X1, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 256 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1000 MHz |
Tần số Boost | 1465 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 2,000 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 20 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 23.44 | 16.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.7501 TFLOPS | 0.512 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra X2 GPU và Tegra X1 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | IGP |
Chiều dài | 87 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra X2 GPU và Tegra X1: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra X2 GPU và Tegra X1. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Tegra X2 GPU và Tegra X1 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 16 nm | 20 nm |
Tegra X2 GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra X2 GPU và Tegra X1. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tegra X2 GPU và Tegra X1, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.