Tegra X2 GPU vs ATI Radeon HD 4350

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra X2 GPU và Radeon HD 4350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1273
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.31
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGP10BRV710
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu30 Tháng 9 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tegra X2 GPU và Radeon HD 4350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra X2 GPU và Radeon HD 4350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25680
Tần số nhânkhông có dữ liệu600 MHz
Tần số Boost1465 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu242 million
Quy trình công nghệ16 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture23.444.800
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7501 TFLOPS0.096 TFLOPS
ROPs164
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra X2 GPU và Radeon HD 4350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 2.0 x16
Chiều dài87 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra X2 GPU và Radeon HD 4350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu6.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra X2 GPU và Radeon HD 4350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Tegra X2 GPU và Radeon HD 4350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGL4.63.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 16 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 20 Watt

Tegra X2 GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 243.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra X2 GPU và Radeon HD 4350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tegra X2 GPU và Radeon HD 4350, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tegra X2 GPU
Tegra X2 GPU
ATI Radeon HD 4350
Radeon HD 4350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Tegra X2 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 221 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tegra X2 GPU hoặc Radeon HD 4350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.