Tegra X1 vs GeForce GT 1010

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra X1 và GeForce GT 1010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia765
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.17
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM20BGP108
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu13 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tegra X1 và GeForce GT 1010: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra X1 và GeForce GT 1010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256256
Tần số nhân1000 MHz1228 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,000 million1,800 million
Quy trình công nghệ20 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture16.0023.49
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.512 TFLOPS0.7516 TFLOPS
ROPs1616
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra X1 và GeForce GT 1010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu147 mm
Độ dàyIGP1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra X1 và GeForce GT 1010: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1253 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu40.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra X1 và GeForce GT 1010. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tegra X1 và GeForce GT 1010 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL4.64.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2
CUDA-6.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 20 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 30 Watt

Tegra X1 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 1010: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra X1 và GeForce GT 1010. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tegra X1
Tegra X1
NVIDIA GeForce GT 1010
GeForce GT 1010

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 150 số phiếu

Hãy đánh giá Tegra X1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 537 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tegra X1 hoặc GeForce GT 1010, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.