Tegra X1 GPU vs ATI All-In-Wonder X800 SE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tegra X1 GPU và All-In-Wonder X800 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)R400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaGM20BR420
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)27 Tháng 4 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tegra X1 GPU và All-In-Wonder X800 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tegra X1 GPU và All-In-Wonder X800 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân1000 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,000 million160 million
Quy trình công nghệ20 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture16.003.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.512 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs168
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tegra X1 GPU và All-In-Wonder X800 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPAGP 8x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tegra X1 GPU và All-In-Wonder X800 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared256 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tegra X1 GPU và All-In-Wonder X800 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI

Tương thích API

Danh sách các API được Tegra X1 GPU và All-In-Wonder X800 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)9.0b (9_2)
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.62.0
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1N/A
CUDA5.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2015 27 Tháng 4 2005
Quy trình công nghệ 20 nm 130 nm

Tegra X1 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tegra X1 GPU và All-In-Wonder X800 SE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Tegra X1 GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi All-In-Wonder X800 SE dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tegra X1 GPU và All-In-Wonder X800 SE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tegra X1 GPU
Tegra X1 GPU
ATI All-In-Wonder X800 SE
All-In-Wonder X800 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 25 số phiếu

Hãy đánh giá Tegra X1 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá All-In-Wonder X800 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tegra X1 GPU hoặc All-In-Wonder X800 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.