TITAN RTX vs L40S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN RTX và L40S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN RTX
2018
24 GB GDDR6,280 Watt
49.07

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN RTX và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6564
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.11không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.0611.27
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU102AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành18 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN RTX và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN RTX và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng460818176
Tần số nhân1350 MHz1110 MHz
Tần số Boost1770 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million76,300 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture509.81,431
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.31 TFLOPS91.61 TFLOPS
ROPs96192
TMUs288568
Tensor Cores576568
Ray Tracing Cores72142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN RTX và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN RTX và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s864.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN RTX và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được TITAN RTX và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN RTX và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

TITAN RTX 49.07
L40S 49.13
+0.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN RTX 18858
L40S 18881
+0.1%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN RTX 148699
L40S 346337
+133%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN RTX 126063
L40S 228143
+81%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN RTX và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD162
+1.3%
160−170
−1.3%
1440p103
+3%
100−110
−3%
4K73
+4.3%
70−75
−4.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.43không có dữ liệu
1440p24.26không có dữ liệu
4K34.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 166
+3.8%
160−170
−3.8%
Cyberpunk 2077 79
+5.3%
75−80
−5.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike 2 141
+0.7%
140−150
−0.7%
Cyberpunk 2077 91
+1.1%
90−95
−1.1%
Forza Horizon 4 351
+0.3%
350−400
−0.3%
Forza Horizon 5 179
+5.3%
170−180
−5.3%
Metro Exodus 135
+3.8%
130−140
−3.8%
Red Dead Redemption 2 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Valorant 246
+2.5%
240−250
−2.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 205
+2.5%
200−210
−2.5%
Counter-Strike 2 120
+0%
120−130
+0%
Cyberpunk 2077 86
+1.2%
85−90
−1.2%
Dota 2 153
+2%
150−160
−2%
Far Cry 5 104
+4%
100−105
−4%
Fortnite 185
+2.8%
180−190
−2.8%
Forza Horizon 4 286
+2.1%
280−290
−2.1%
Forza Horizon 5 144
+2.9%
140−150
−2.9%
Grand Theft Auto V 152
+1.3%
150−160
−1.3%
Metro Exodus 118
+7.3%
110−120
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 248
+3.3%
240−250
−3.3%
Red Dead Redemption 2 93
+3.3%
90−95
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+2.4%
170−180
−2.4%
Valorant 171
+0.6%
170−180
−0.6%
World of Tanks 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 110
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80−85
+0%
Dota 2 148
+5.7%
140−150
−5.7%
Far Cry 5 100−110
+7%
100−105
−7%
Forza Horizon 4 242
+0.8%
240−250
−0.8%
Forza Horizon 5 143
+2.1%
140−150
−2.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 192
+1.1%
190−200
−1.1%
Valorant 236
+2.6%
230−240
−2.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Dota 2 114
+3.6%
110−120
−3.6%
Grand Theft Auto V 114
+3.6%
110−120
−3.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Red Dead Redemption 2 63
+5%
60−65
−5%
World of Tanks 300−350
+4.3%
300−310
−4.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+2.5%
80−85
−2.5%
Cyberpunk 2077 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Far Cry 5 150−160
+2.7%
150−160
−2.7%
Forza Horizon 4 183
+1.7%
180−190
−1.7%
Forza Horizon 5 100
+0%
100−105
+0%
Metro Exodus 114
+3.6%
110−120
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+4.4%
90−95
−4.4%
Valorant 192
+1.1%
190−200
−1.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Dota 2 134
+3.1%
130−140
−3.1%
Grand Theft Auto V 134
+3.1%
130−140
−3.1%
Metro Exodus 55
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 197
+3.7%
190−200
−3.7%
Red Dead Redemption 2 41
+2.5%
40−45
−2.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 134
+3.1%
130−140
−3.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 18
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Dota 2 146
+4.3%
140−150
−4.3%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 90
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 109
+9%
100−105
−9%
Forza Horizon 5 60
+0%
60−65
+0%
Valorant 105
+5%
100−105
−5%

Vậy TITAN RTX và L40S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN RTX nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN RTX nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.07 49.13
Mức độ mới 18 Tháng 12 2018 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 300 Watt

TITAN RTX có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40S: hiệu năng cao hơn 0.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa TITAN RTX và L40S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là TITAN RTX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi L40S dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa TITAN RTX và L40S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX
NVIDIA L40S
L40S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 819 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN RTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá L40S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về TITAN RTX hoặc L40S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.