T400 vs UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T400
2021
2 GB GDDR6, 30 Watt
8.52
+98.6%

T400 vượt qua Graphics 32EUs (Tiger Lake-H) với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất532710
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.10không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Gen. 12 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaTU117Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38432
Tần số nhân420 MHz350 MHz
Tần số Boost1425 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.20không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu
L1 Cache384 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache1024 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1250 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x mini-DisplayPortkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.2-
CUDA7.5-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
+76.5%
17
−76.5%
1440p55−60
+83.3%
30
−83.3%
4K21−24
+75%
12
−75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Cyberpunk 2077 10
+0%
10
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 18
+0%
18
+0%
Counter-Strike 2 34
+0%
34
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 15
+0%
15
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 11
+0%
11
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 15
+0%
15
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 33
+0%
33
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8
+0%
8
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+0%
30−35
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Escape from Tarkov 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12
+0%
12
+0%
Escape from Tarkov 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy T400 và UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T400 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 1080p
  • T400 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • T400 nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.52 4.29
Quy trình công nghệ 12 nm 10 nm

T400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng T400 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T400 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T400
T400
Intel UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)
UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 410 số phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 30 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T400 hoặc UHD Graphics Xe 32EUs (Tiger Lake-H), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.