T400 Mobile vs RTX 3500 Mobile Ada Generation

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T400 Mobile và RTX 3500 Mobile Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T400 Mobile và RTX 3500 Mobile Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T400 Mobile và RTX 3500 Mobile Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8965120
Tần số nhânkhông có dữ liệu1110 MHz
Tần số Boost1425 MHz1545 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture79.80247.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.554 TFLOPS15.82 TFLOPS
ROPs3264
TMUs56160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T400 Mobile và RTX 3500 Mobile Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T400 Mobile và RTX 3500 Mobile Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ10 GB/s2250 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s432.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T400 Mobile và RTX 3500 Mobile Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T400 Mobile và RTX 3500 Mobile Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 100 Watt

T400 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3500 Mobile Ada Generation: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa T400 Mobile và RTX 3500 Mobile Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là T400 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 3500 Mobile Ada Generation dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T400 Mobile
T400
NVIDIA RTX 3500 Mobile Ada Generation
RTX 3500 Mobile Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá T400 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 55 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 3500 Mobile Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T400 Mobile hoặc RTX 3500 Mobile Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.