Switch GPU vs ATI Radeon X800 PRO
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Switch GPU và Radeon X800 PRO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1418 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.24 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | R400 (2004−2008) |
Bộ xử lý đồ họa | GM20B | R423 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước) | 1 Tháng 5 2004 (20 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Switch GPU và Radeon X800 PRO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Switch GPU và Radeon X800 PRO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 384 MHz | 475 MHz |
Tần số Boost | 768 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,000 million | 160 million |
Quy trình công nghệ | 20 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 48 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.29 | 5.700 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.3932 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 8 | 12 |
TMUs | 16 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Switch GPU và Radeon X800 PRO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x Molex |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Switch GPU và Radeon X800 PRO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1600 MHz | 450 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 28.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Switch GPU và Radeon X800 PRO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Tương thích API
Danh sách các API được Switch GPU và Radeon X800 PRO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 9.0b (9_2) |
Shader Model | 6.4 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | 2.0 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 5.3 | - |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 3 2017 | 1 Tháng 5 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 20 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 48 Watt |
Switch GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 550%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Switch GPU và Radeon X800 PRO. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Switch GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X800 PRO dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Switch GPU và Radeon X800 PRO, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.