Switch GPU vs ATI Radeon HD 3870 AGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Switch GPU và Radeon HD 3870 AGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM20BRV670
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 3 2017 (7 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Switch GPU và Radeon HD 3870 AGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Switch GPU và Radeon HD 3870 AGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256320
Tần số nhân384 MHz777 MHz
Tần số Boost768 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,000 million666 million
Quy trình công nghệ20 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt106 Watt
Tốc độ xử lý texture12.2912.43
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3932 TFLOPS0.4973 TFLOPS
ROPs816
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Switch GPU và Radeon HD 3870 AGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPAGP 8x
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Switch GPU và Radeon HD 3870 AGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz1126 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s72.06 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Switch GPU và Radeon HD 3870 AGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Switch GPU và Radeon HD 3870 AGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3 (full) 4.0 (partial)
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.1.126N/A
CUDA5.3-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 20 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 106 Watt

Switch GPU có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 606.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Switch GPU và Radeon HD 3870 AGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Switch GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 3870 AGP dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Switch GPU và Radeon HD 3870 AGP, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Switch GPU
Switch GPU
ATI Radeon HD 3870 AGP
Radeon HD 3870 AGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 148 số phiếu

Hãy đánh giá Switch GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 3870 AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Switch GPU hoặc Radeon HD 3870 AGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.