Switch 2 GPU vs H100 NVL 94 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Switch 2 GPU và H100 NVL 94 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Hopper (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA10BGH100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 6 2025 (chưa đầy một năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Switch 2 GPU và H100 NVL 94 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Switch 2 GPU và H100 NVL 94 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153616896
Tần số nhân561 MHz1080 MHz
Tần số Boost1400 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu80,000 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt400 Watt
Tốc độ xử lý texture67.20942.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.301 TFLOPS60.32 TFLOPS
ROPs1624
TMUs48528
Tensor Cores48528
Ray Tracing Cores12không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Switch 2 GPU và H100 NVL 94 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dài272 mm267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu8-pin EPS

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Switch 2 GPU và H100 NVL 94 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5XHBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB94 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit6016 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1310 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s3.94 TB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Switch 2 GPU và H100 NVL 94 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Switch 2 GPU và H100 NVL 94 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)N/A
Shader Model6.8N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3N/A
CUDA8.69.0
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 6 2025 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 94 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 400 Watt

Switch 2 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Mặt khác, các ưu điểm của H100 NVL 94 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 683.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Switch 2 GPU và H100 NVL 94 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Switch 2 GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi H100 NVL 94 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Switch 2 GPU
Switch 2 GPU
NVIDIA H100 NVL 94 GB
H100 NVL 94 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 34 các phiếu

Hãy đánh giá Switch 2 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá H100 NVL 94 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Switch 2 GPU hoặc H100 NVL 94 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.