Stream Processor vs Quadro FX 4400
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Stream Processor và Quadro FX 4400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Ultra-Threaded SE (2005−2007) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | R580 | NV45 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 2006 (19 năm năm trước) | 28 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $2,399 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Stream Processor và Quadro FX 4400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Stream Processor và Quadro FX 4400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 594 MHz | 375 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 384 million | 222 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 83 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 9.504 | 4.500 |
ROPs | 16 | 12 |
TMUs | 16 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Stream Processor và Quadro FX 4400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Stream Processor và Quadro FX 4400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1296 MBps | 525 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 41.47 GB/s | 33.6 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Stream Processor và Quadro FX 4400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 2x DVI, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Stream Processor và Quadro FX 4400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 3.0 | 3.0 |
OpenGL | 2.1 (full) 3.0 (partial) | 2.1 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 83 Watt |
Stream Processor có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 44.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của FX 4400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 98.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Stream Processor và Quadro FX 4400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Stream Processor được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro FX 4400 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.