Riva TNT2 M64 Vanta vs Riva TNT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Riva TNT2 M64 Vanta và Riva TNT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFahrenheit (1998−2000)Fahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaNV5 B5NV4
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 1999 (25 năm năm trước)23 Tháng 3 1998 (26 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Riva TNT2 M64 Vanta và Riva TNT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Riva TNT2 M64 Vanta và Riva TNT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân100 MHz90 MHz
Số lượng bóng bán dẫn15 million7 million
Quy trình công nghệ250 nm350 nm
Tốc độ xử lý texture0.20.18
ROPs22
TMUs22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Riva TNT2 M64 Vanta và Riva TNT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xAGP 2x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Riva TNT2 M64 Vanta và Riva TNT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 MB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ133 MHz110 MHz
Băng thông bộ nhớ1.064 GB/s1.76 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Riva TNT2 M64 Vanta và Riva TNT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Riva TNT2 M64 Vanta và Riva TNT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.05.0
OpenGL1.21.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 1999 23 Tháng 3 1998
Quy trình công nghệ 250 nm 350 nm

Riva TNT2 M64 Vanta có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Riva TNT2 M64 Vanta và Riva TNT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Riva TNT2 M64 Vanta và Riva TNT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Riva TNT2 M64 Vanta
Riva TNT2 M64 Vanta
NVIDIA Riva TNT
Riva TNT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 12 số phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 M64 Vanta theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 69 số phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Riva TNT2 M64 Vanta hoặc Riva TNT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.