ATI Rage Fury vs ATI Radeon Xpress 200 IGP

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Rage Fury và Radeon Xpress 200 IGP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 4 (1998−1999)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaRage 4RS480
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 1999 (25 năm năm trước)8 Tháng 11 2004 (20 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Rage Fury và Radeon Xpress 200 IGP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Rage Fury và Radeon Xpress 200 IGP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân80 MHz300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8 million107 million
Quy trình công nghệ250 nm110 nm
Tốc độ xử lý texture0.161.200
ROPs24
TMUs24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Rage Fury và Radeon Xpress 200 IGP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 1.0 x16
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Rage Fury và Radeon Xpress 200 IGP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ120 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ960.0 MB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Rage Fury và Radeon Xpress 200 IGP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Rage Fury và Radeon Xpress 200 IGP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.09.0
OpenGL1.22.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 8 1999 8 Tháng 11 2004
Quy trình công nghệ 250 nm 110 nm

ATI Xpress 200 IGP có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 127.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Rage Fury và Radeon Xpress 200 IGP. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Rage Fury
Rage Fury
ATI Radeon Xpress 200 IGP
Radeon Xpress 200 IGP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Rage Fury theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 200 IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Rage Fury hoặc Radeon Xpress 200 IGP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.