ATI Rage 128 PRO vs ATI Rage 128 GL PCI
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Rage 128 PRO và Rage 128 GL PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Rage 4 (1998−1999) | Rage 4 (1998−1999) |
Bộ xử lý đồ họa | Rage 4 PRO | Rage 4 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 8 1999 (25 năm năm trước) | 1 Tháng 8 1998 (26 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Rage 128 PRO và Rage 128 GL PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Rage 128 PRO và Rage 128 GL PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 118 MHz | 103 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8 million | 8 million |
Quy trình công nghệ | 250 nm | 250 nm |
Tốc độ xử lý texture | 0.24 | 0.21 |
ROPs | 2 | 2 |
TMUs | 2 | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Rage 128 PRO và Rage 128 GL PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | PCI |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Rage 128 PRO và Rage 128 GL PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | SDR | SDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 MB | 32 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 143 MHz | 103 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 1.144 GB/s | 1.648 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Rage 128 PRO và Rage 128 GL PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x VGA, 1x S-Video | 1x VGA |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Rage 128 PRO và Rage 128 GL PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 6.0 | 6.0 |
OpenGL | 1.2 | 1.2 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 8 1999 | 1 Tháng 8 1998 |
ATI Rage 128 PRO có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Rage 128 PRO và Rage 128 GL PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Rage 128 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Rage 128 GL PCI dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.