ATI Rage 128 PRO vs Jetson Nano GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Rage 128 PRO và Jetson Nano GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 4 (1998−1999)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaRage 4 PROGM20B
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 1999 (25 năm năm trước)Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Rage 128 PRO và Jetson Nano GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Rage 128 PRO và Jetson Nano GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu128
Tần số nhân118 MHz640 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu921 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8 million2,000 million
Quy trình công nghệ250 nm20 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texture0.2414.74
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2358 TFLOPS
ROPs216
TMUs216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Rage 128 PRO và Jetson Nano GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xIGP
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Rage 128 PRO và Jetson Nano GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ143 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ1.144 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Rage 128 PRO và Jetson Nano GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 1x S-VideoNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Rage 128 PRO và Jetson Nano GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1
CUDA-5.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 250 nm 20 nm

Jetson Nano GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Rage 128 PRO và Jetson Nano GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Rage 128 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Jetson Nano GPU dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Rage 128 PRO và Jetson Nano GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Rage 128 PRO
Rage 128 PRO
NVIDIA Jetson Nano GPU
Jetson Nano GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 32 các phiếu

Hãy đánh giá Rage 128 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 17 số phiếu

Hãy đánh giá Jetson Nano GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Rage 128 PRO hoặc Jetson Nano GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.