ATI Radeon Xpress X1270 vs Atari VCS 400 GPU
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress X1270 và Atari VCS 400 GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | GCN 5.0 (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | M690T | Banded Kestrel |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $249 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Xpress X1270 và Atari VCS 400 GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress X1270 và Atari VCS 400 GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4 | 192 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 300 MHz |
Tần số Boost | 400 MHz | 1201 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 4,940 million |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 14.41 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.4612 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress X1270 và Atari VCS 400 GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | IGP |
Chiều dài | không có dữ liệu | 295 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress X1270 và Atari VCS 400 GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 38.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress X1270 và Atari VCS 400 GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Xpress X1270 và Atari VCS 400 GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | - | 1.2 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2007 | 14 Tháng 12 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 80 nm | 14 nm |
Atari VCS 400 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Xpress X1270 và Atari VCS 400 GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Radeon Xpress X1270 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Atari VCS 400 GPU dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.