ATI Radeon Xpress X1200 vs GeForce 7900 GX2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress X1200 và GeForce 7900 GX2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuCurie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaRS690MG71
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 2 2007 (18 năm năm trước)30 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress X1200 và GeForce 7900 GX2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress X1200 và GeForce 7900 GX2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu500 MHz
Tần số Boost350 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu278 million
Quy trình công nghệ80 nm90 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.00 ×2
ROPskhông có dữ liệu16 ×2
TMUskhông có dữ liệu24 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress X1200 và GeForce 7900 GX2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu312 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress X1200 và GeForce 7900 GX2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB512 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit ×2
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.4 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress X1200 và GeForce 7900 GX2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Xpress X1200 và GeForce 7900 GX2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.1
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 2 2007 30 Tháng 4 2006
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 80 nm 90 nm

ATI Xpress X1200 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 12.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7900 GX2: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Xpress X1200 và GeForce 7900 GX2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Xpress X1200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce 7900 GX2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon Xpress X1200
Radeon Xpress X1200
NVIDIA GeForce 7900 GX2
GeForce 7900 GX2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 63 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress X1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7900 GX2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Xpress X1200 hoặc GeForce 7900 GX2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.