ATI Radeon Xpress 1150 Mobile IGP vs GeForce GTX 1650 Mobile Refresh

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 1150 Mobile IGP và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRage 9 (2003−2006)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRS485TU117B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước)15 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress 1150 Mobile IGP và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 1150 Mobile IGP và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1024
Tần số nhân400 MHz1380 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,700 million
Quy trình công nghệ110 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu50 Watt
Tốc độ xử lý texture0.896.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.103 TFLOPS
ROPs232
TMUs264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 1150 Mobile IGP và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 1150 Mobile IGP và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared4 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 1150 Mobile IGP và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Xpress 1150 Mobile IGP và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.140
CUDA-7.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 5 2006 15 Tháng 4 2020
Quy trình công nghệ 110 nm 12 nm

GTX 1650 Mobile Refresh có các ưu điểm sau: mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Xpress 1150 Mobile IGP và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Xpress 1150 Mobile IGP và GeForce GTX 1650 Mobile Refresh, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon Xpress 1150 Mobile IGP
Radeon Xpress 1150 Mobile IGP
NVIDIA GeForce GTX 1650 Mobile Refresh
GeForce GTX 1650 Mobile Refresh

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1150 Mobile IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 162 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Mobile Refresh theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Xpress 1150 Mobile IGP hoặc GeForce GTX 1650 Mobile Refresh, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.