ATI Radeon Xpress 1100 Mobile IGP vs GeForce 8400M GT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Xpress 1100 Mobile IGP và GeForce 8400M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1416
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.84
Kiến trúcR300 (2005−2008)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaRS482G86
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2005 (20 năm năm trước)9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Xpress 1100 Mobile IGP và GeForce 8400M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Xpress 1100 Mobile IGP và GeForce 8400M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu16
Tần số nhân300 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu210 million
Quy trình công nghệ110 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu14 Watt
Tốc độ xử lý texture0.63.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.0288 TFLOPS
ROPs24
TMUs28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Xpress 1100 Mobile IGP và GeForce 8400M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Xpress 1100 Mobile IGP và GeForce 8400M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Xpress 1100 Mobile IGP và GeForce 8400M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Xpress 1100 Mobile IGP và GeForce 8400M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.011.1 (10_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.0
OpenGL2.03.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 110 nm 80 nm

8400M GT có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 37.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Xpress 1100 Mobile IGP và GeForce 8400M GT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Xpress 1100 Mobile IGP và GeForce 8400M GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon Xpress 1100 Mobile IGP
Radeon Xpress 1100 Mobile IGP
NVIDIA GeForce 8400M GT
GeForce 8400M GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1100 Mobile IGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8400M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Xpress 1100 Mobile IGP hoặc GeForce 8400M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.