ATI Radeon X850 XT AGP vs ATI 9600 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X850 XT AGP và Radeon 9600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1467
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu0.29
Kiến trúcR400 (2004−2008)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaR481RV360
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 2 2005 (20 năm năm trước)1 Tháng 10 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X850 XT AGP và Radeon 9600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X850 XT AGP và Radeon 9600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân520 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million60 million
Quy trình công nghệ130 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt22 Watt
Tốc độ xử lý texture8.3202.000
ROPs164
TMUs164

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X850 XT AGP và Radeon 9600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP 8x
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x MolexNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X850 XT AGP và Radeon 9600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ540 MHz300 MHz
Băng thông bộ nhớ34.56 GB/s9.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X850 XT AGP và Radeon 9600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X850 XT AGP và Radeon 9600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)9.0 (9_0)
OpenGL2.02.0
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 2 2005 1 Tháng 10 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 22 Watt

ATI X850 XT AGP có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của ATI 9600 XT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 213.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X850 XT AGP và Radeon 9600 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X850 XT AGP
Radeon X850 XT AGP
ATI Radeon 9600 XT
Radeon 9600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X850 XT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 9600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X850 XT AGP hoặc Radeon 9600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.