ATI Radeon X850 XT AGP vs GeForce 6800 Ultra DDL

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X850 XT AGP và GeForce 6800 Ultra DDL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR400 (2004−2008)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaR481NV40
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 2 2005 (20 năm năm trước)14 Tháng 4 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X850 XT AGP và GeForce 6800 Ultra DDL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X850 XT AGP và GeForce 6800 Ultra DDL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân520 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million222 million
Quy trình công nghệ130 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)69 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture8.3206.400
ROPs1616
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X850 XT AGP và GeForce 6800 Ultra DDL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xAGP Pro 8x
Chiều dàikhông có dữ liệu305 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x MolexNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X850 XT AGP và GeForce 6800 Ultra DDL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ540 MHz550 MHz
Băng thông bộ nhớ34.56 GB/s35.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X850 XT AGP và GeForce 6800 Ultra DDL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video2x DVI

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X850 XT AGP và GeForce 6800 Ultra DDL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)9.0c (9_3)
Shader Modelkhông có dữ liệu3.0
OpenGL2.02.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 2 2005 14 Tháng 4 2004
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 69 Watt 100 Watt

ATI X850 XT AGP có các ưu điểm sau: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X850 XT AGP và GeForce 6800 Ultra DDL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X850 XT AGP
Radeon X850 XT AGP
NVIDIA GeForce 6800 Ultra DDL
GeForce 6800 Ultra DDL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X850 XT AGP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6800 Ultra DDL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X850 XT AGP hoặc GeForce 6800 Ultra DDL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.