ATI Radeon X800 XT vs GeForce FX 5900 XT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon X800 XT và GeForce FX 5900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1373không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.32không có dữ liệu
Kiến trúcR400 (2004−2008)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaR423NV35
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước)12 Tháng 5 2003 (21 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon X800 XT và GeForce FX 5900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon X800 XT và GeForce FX 5900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân500 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn160 million135 million
Quy trình công nghệ130 nm130 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)54 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture8.0003.200
ROPs164
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon X800 XT và GeForce FX 5900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 8x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x Molex

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon X800 XT và GeForce FX 5900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz350 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s22.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon X800 XT và GeForce FX 5900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon X800 XT và GeForce FX 5900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0b (9_2)9.0a
OpenGL2.01.5 (2.1)
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2004 12 Tháng 5 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 128 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 54 Watt 35 Watt

ATI X800 XT có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của FX 5900 XT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon X800 XT và GeForce FX 5900 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon X800 XT
Radeon X800 XT
NVIDIA GeForce FX 5900 XT
GeForce FX 5900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon X800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon X800 XT hoặc GeForce FX 5900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.